TUYỂN TẬP 95 ĐỀ THI VÀO LỚP 10 MÔN TOÁN CÁC TRƯỜNG KHÔNG CHUYÊN TOÀN QUỐC (có đáp án)
dayhoctoan .vn
,Đăng ngày:
2018-04-10
Đăng ký kênh youtube của
dayhoctoan nhé
TUYỂN TẬP 95 ĐỀ THI VÀO LỚP 10 MÔN TOÁN CÁC TRƯỜNG KHÔNG CHUYÊN TOÀN QUỐC (có đáp án)
MỤC LỤC
Đề thi vào lớp 10 dành cho học sinh lớp 9 ôn thi. Tài liệu cho GV tham khảo
Đề số 1. Sở GD và ĐT Đak Lak. Năm học 2013 - 2014. 2
Đề số 2. Sở GD và ĐT Đồng Nai. Năm học: 2013-2014. 6
Đề số 3. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học 2013 - 2014. 10
Đề số 4. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học 2013 - 2014. 16
Đề số 5. Sở GD và ĐT Hà Tĩnh. Năm học 2013 - 2014. 19
Đề số 6. Sở GD và ĐT Lạng Sơn. Năm học 2013 - 2014. 22
Đề số 7. Sở GD và ĐT Lào Cai. Năm học 2013-2014. 25
Đề số 8. Sở GD và ĐT Long An. Năm học 2013 - 2014. 28
Đề số 9. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học 2013-2014. 32
Đề số 10. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học 2013-2014. 38
Đề số 11. Sở GD và ĐT Quảng Ngãi. Năm học 2013 - 2014. 41
Đề số 12. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2013-2014. 45
Đề số 13. Sở GD và ĐT TH.HCM. Năm học 2013-2014. 49
Đề số 14. Sở GD và ĐT Bắc Giang. Năm học 2013 - 2014. 53
Đề số 15. Sở GD và ĐT Bình Định. Năm học 2014-2015. 59
Đề số 16. Sở GD và ĐT Bình Phước. Năm học 2014-2015. 63
Đề số 17. Sở GD và ĐT Cà Mau. Năm học: 2014-2015. 68
Đề số 18. Sở GD và ĐT Đak Lak. Năm học: 2014-2015. 71
Đề số 19. Sở GD và ĐT Đà Nẵng. Năm học: 2014-2015. 75
Đề số 20. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học: 2014-2015. 79
Đề số 21. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học: 2014-2015. 85
Đề số 22. Sở GD và ĐT Hòa Bình. Năm học: 2014-2015. 89
Đề số 23. Sở GD và ĐT Hưng Yên. Năm học: 2014-2015. 93
Đề số 24. Sở GD và ĐT Kon Tum. Năm học: 2014-2015. 97
Đề số 25. Sở GD và ĐT Lạng Sơn. Năm học: 2014-2015. 101
Đề số 26. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học: 2014-2015. 105
Đề số 27. Sở GD và ĐT Ninh Bình. Năm học: 2014-2015. 110
Đề số 28. Sở GD và ĐT Phú Thọ. Năm học: 2014-2015. 115
Đề số 29. Sở GD và ĐT Quảng Ngãi. Năm học: 2014-2015. 118
Đề số 30. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2014-2015. 122
Đề số 31. Sở GD và ĐT Tây Ninh. Năm học: 2014-2015. 126
Đề số 32. Sở GD và ĐT Thái Bình. Năm học: 2014-2015. 130
Đề số 33. Sở GD và ĐT Thái Nguyên. Năm học: 2014-2015. 135
Đề số 34. Sở GD và ĐT Thanh Hóa. Năm học: 2014-2015. 139
Đề số 35. Sở GD và ĐT Thừa Thiên Huế. Năm học: 2014-2015. 143
Đề số 36. Sở GD và ĐT Tiền Giang. Năm học: 2014-2015. 146
Đề số 37. Sở GD và ĐT TP.HCM. Năm học: 2014-2015. 152
Đề số 38. Sở GD và ĐT Tuyên Quang. Năm học: 2014-2015. 156
Đề số 39. Sở GD và ĐT Vũng Tàu. Năm học: 2014-2015. 160
Đề số 40. Sở GD và ĐT An Giang. Năm học: 2014-2015. 164
Đề số 41. Sở GD và ĐT Bắc Giang. Năm học: 2015-2016. 168
Đề số 42. Sở GD và ĐT Bắc Ninh. Năm học: 2015-2016. 172
Đề số 43. Sở GD và ĐT Vũng Tàu. Năm học: 2015-2016. 178
Đề số 44. Sở GD và ĐT Bến Tre. Năm học: 2015-2016. 183
Đề số 45. Sở GD và ĐT Bình Định. Năm học: 2015-2016. 187
Đề số 46. Sở GD và ĐT Bình Dương. Năm học: 2015-2016. 192
Đề số 47. Sở GD và ĐT Bình Thuận. Năm học: 2015-2016. 195
Đề số 48. Sở GD và ĐT Cần Thơ. Năm học: 2015-2016. 198
Đề số 49. Sở GD và ĐT Đà Nẵng. Năm học: 2015-2016. 202
Đề số 50. Sở GD và ĐT Đồng Nai. Năm học: 2015-2016. 206
Đề số 51. Sở GD và ĐT Hải Dương. Năm học: 2015-2016. 210
Đề số 52. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học: 2015-2016. 214
Đề số 53. Sở GD và ĐT Hà Nam. Năm học: 2015-2016. 219
Đề số 54. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học: 2015-2016. 222
Đề số 55. Sở GD và ĐT Hà Tĩnh. Năm học: 2015-2016. 226
Đề số 56. Sở GD và ĐT Hòa Bình. Năm học: 2015-2016. 229
Đề số 57. Sở GD và ĐT Hưng Yên. Năm học: 2015-2016. 233
Đề số 58. Sở GD và ĐT Khánh Hòa. Năm học: 2015-2016. 237
Đề số 59. Sở GD và ĐT Kiên Giang. Năm học: 2015-2016. 242
Đề số 60. Sở GD và ĐT Lạng Sơn. Năm học: 2015-2016. 246
Đề số 61. Sở GD và ĐT Long An. Năm học: 2015-2016. 249
Đề số 62. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học: 2015-2016. 255
Đề số 63. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học: 2015-2016. 259
Đề số 64. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học: 2015-2016. 263
Đề số 65. Sở GD và ĐT Ninh Thuận. Năm học: 2015-2016. 267
Đề số 66. Sở GD và ĐT Phú Thọ. Năm học: 2015-2016. 272
Đề số 67. Sở GD và ĐT Quảng Bình. Năm học: 2015-2016. 277
Đề số 68. Sở GD và ĐT Quảng Ngãi. Năm học: 2015-2016. 280
Đề số 69. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2015-2016. 284
Đề số 70. Sở GD và ĐT Sơn La. Năm học: 2015-2016. 288
Đề số 71. Sở GD và ĐT Tây Ninh. Năm học: 2015-2016. 292
Đề số 72. Sở GD và ĐT Thái Bình. Năm học: 2015-2016. 297
Đề số 73. Sở GD và ĐT Thái Nguyên. Năm học: 2015-2016. 302
Đề số 75. Sở GD và ĐT Thanh Hóa. Năm học: 2015-2016. 306
Đề số 76. Sở GD và ĐT Thừa Thiên Huế. Năm học: 2015-2016. 310
Đề số 77. Sở GD và ĐT Tiền Giang. Năm học: 2015-2016. 314
Đề số 78. Sở GD và ĐT TP.HCM. Năm học: 2015-2016. 319
Đề số 79. Sở GD và ĐT Trà Vinh. Năm học: 2015-2016. 322
Đề số 80. Sở GD và ĐT Vĩnh Long. Năm học: 2015-2016. 325
Đề số 81. Sở GD và ĐT Vĩnh Phúc. Năm học: 2015-2016. 330
Đề số 82. Sở GD và ĐT Bình Dương. Năm học: 2016-2017. 333
Đề số 83. Sở GD và ĐT Cần Thơ. Năm học: 2016-2017. 337
Đề số 84. Sở GD và ĐT Đà Nẵng. Năm học: 2016-2017. 342
Đề số 85. Sở GD và ĐT Hải Dương. Năm học: 2016-2017. 346
Đề số 86. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học: 2016-2017. 351
Đề số 87. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học: 2016-2017. 357
Đề số 88. Sở GD và ĐT Hà Tĩnh. Năm học: 2016-2017. 361
Đề số 89. Sở GD và ĐT Hưng Yên. Năm học: 2016-2017. 366
Đề số 90. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học: 2016-2017. 371
Đề số 91. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học: 2016-2017. 375
Đề số 92. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2016-2017. 379
Đề số 93. Sở GD và ĐT Thanh Hóa. Năm học: 2016-2017. 385
Đề số 94. Sở GD và ĐT HCM. Năm học: 2016-2017. 389
Đề số 95. Sở GD và ĐT Yên Bái. Năm học: 2016-2017. 395
Đăng ký kênh youtube của
dayhoctoan nhé